Bảng báo giá thép hình TẠI CÔNG TY SAI GÒN CMC cập nhật giá vật liệu xây dựng - 0868666000

Bảng báo giá thép hình H, hình I, V, U luôn đảm bảo chất lượng tốt nhất có trên thị trường. Đơn vị cung cấp thép hình với giá rẻ nhất trên thị trường.
Sài gòn CMC là đơn vị uy tín, luôn đứng đầu về phân phối sắt thép xây dựng, cát đá và vật liệu xây dựng khác trên địa bàn tphcm và các tỉnh lân cận. Luôn được sự tin tưởng của mọi khách hàng sau khi mua vật liệu tại công ty chúng tôi.

Bảng báo giá thép hình

Công ty Sài gòn CMC chúng tôi là một công ty chuyên cung cấp các sản phẩm về vật liệu xây dựng và là công ty hàng đầu Miền Nam trong việc phân phối vật liệu xây dựng.
Bảng Báo Giá Thép Hình V U I H mới nhất năm 2018
Sản phẩm của công ty bao gồm: cát, đá, gạch, xi măng, sắt thép…… Công ty chúng tôi đảm bảo với khách hàng sẽ cung cấp các sản phẩm có uy tín và chất lượng tốt nhất. Giá cả sản phẩm luôn được cập nhật sớm nhất.

Bảng báo giá thép hình mới nhất 2018 được cập nhật sớm nhất

Trong khoảng thời gian đầu năm 2018, đa số các mặt hàng sắt thép đều không có nhiều biến chuyển lớn.
Hiện nay Sài gòn CMC là đơn vị cung cấp thép hàng đầu, uy tín tại Tp HCM với đầy đủ tiêu chí từ chất lượng đến giá cả sản phẩm.
- Dịch vụ đi kèm trước và sau bán hàng luôn được chú trọng.
- Trong kho luôn có sẵn hàng và chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo.
- Công ty chúng tôi được trang bị đầy đủ xe lớn nhỏ, hiện đại nhằm đảm bảo tiến độ giao hàng cho quý khách.
Sau đây chúng tôi sẽ gử tới cho khách hàng bảng báo giá thép hình mới nhất.

 

Bảng báo giá thép hình H

THÉP H
H100 * 100 * 6 * 8TQ103,2Cây 6m1.343.000
H125 * 125 * 6,5 * 9TQ141,6Cây 6m1.731.000
H150 * 150 * 7 * 10TQ189Cây 6m2.209.000
H150 * 150 * 7 * 10JINXN189Cây 6m2.285.000
H200 * 200 * 8 * 12TQ299,4Cây 6m3.424.000
H200 * 200 * 8 * 12JINXI299,4Cây 6m3.544.000
H250 * 250 * 9 * 14TQ434,4Cây 6m5.092.000
H250 * 250 * 9 * 14JINXI434,4Cây 6m5.092.000
H300 * 300 * 10 * 15JINXI564Cây 6m6.492.000
H350 * 350 * 12 * 19JINXI822Cây 6m9.278.000
H400 * 400 * 13 * 21JINXI1032Cây 6m11.959.000

 

Bảng báo giá thép hình I


Thép I
Tên hàngKg/CâyĐơn vị tínhĐơn giá
I10043,8Cây 6m558.600
I100 * 5,9 * 3TQ42Cây 6m525.000
I120vn54Cây 6m701.600
I120TQ52,2Cây 6m600.000
I150 * 5 * 7HQ84Cây 6m1.090.600
I150 * 5 * 7 m84Cây 6m927.200
I198 * 99 * 4,5 * 7TQ109,2Cây 6m1.155.000
I198 * 99 * 4,5 * 7jinxi109,2Cây 6m1.175.000
I200 * 100 * 5,5 * 8HQ127,8Cây 6m1.380.000
I200 * 100 * 5,5 * 8TQ127,8Cây 6m1.342.000
I200 * 100jinxi127,8Cây 6m1.332.000
I248 * 124 * 5 * 8TQ154,2Cây 6m1.520.000
I248 * 124 * 5 * 8jinxi154,2Cây 6m1.560.000
I250 * 125 * 6 * 9TQ177,6Cây 6m1.735.000
I250 * 125 * 6,4 * 7,9177,6Cây 6m1.796.000
I298 * 149 * 5,5 * 8jinxi192Cây 6m1.868.000
I298 * 149 * 5,5 * 8TQ192Cây 6m1.910.000
I300 * 150 * 6,5 * 9TQ220,2Cây 6m2.260.000
I300 * 150jinxi220,2Cây 6m2.307.000
I346 * 174 * 6 * 6TQ248,4Cây 6m2.537.000
I350 * 175 * 7 * 11TQ297,6Cây 6m3.019.000
I350 * 175 * 7 * 11JINXI297,6Cây 6m3.038.000
I396 * 199 * 7 * 11JINXI339,6Cây 6m3.568.000
I400 * 200 * 8 * 13JINXI396Cây 6m4.160.000
I446 * 199 * 8 * 12TQ397,2Cây 6m4.173.000
I450 * 200 * 9 * 14TQ456Cây 6m4.690.000
I450 * 200 * 9 * 14JINXI456Cây 6m4.692.000
I496 * 199 * 9 * 14HQ477Cây 6m5.110.000
I500 * 200 * 10 * 16TQ537,6Cây 6m5.949.000
I500 * 200 * 10 * 16JINXI537,6Cây 6m5.552.000
I596 * 199 * 10 * 15HQ567,6Cây 6m5.862.000
I600 * 200 * 11 * 17JINXI636Cây 6m6.380.000
I700 * 300 * 13 * 24HQ1.110Cây 6m11.812.000
I800 * 300 * 14 * 26JINXI1260Cây 6m13.460.000

Bảng báo giá thép hình V

STTQUY CÁCHĐVTKG/CÂYĐƠN GIÁ
1V25 * 25 * 1,5 * 6 mCây4,556.000
2V25 * 25 * 2 * 6 mCây562.500
3V25 * 25 * 2,5 * 6 mCây5,571.000
4V30 * 30 * 2 * 6 mCây559.000
5V30 * 30 * 2,5 * 6 mCây5,565.000
6V30 * 30 * 3 * 6 métCây7,588.500
7V40 * 40 * 3 * 6 mCây10121.000
số 8V40 * 40 * 3,5 * 6 métCây11,5133.000
9V40 * 40 * 4 * 6 mCây12,5144.000
10V50 * 50 * 2,5 * 6 métCây12,5150.000
11V50 * 50 * 3 * 6 mCây14161.000
12V50 * 50 * 3,5 * 6 mCây15173.000
13V50 * 50 * 4 * 6 mCây17196.000
14V50 * 50 * 4,5 * 6 mCây19219.000
15V50 * 50 * 5 * 6 mCây21242.000
16V63 * 63 * 4 * 6 mCây21,5257.000
17V63 * 63 * 5 * 6 mCây27,5328.000
18V63 * 63 * 6 * 6 mCây23,5386.000
19V70 * 70 * 5 * 6 mCây31
20V70 * 70 * 7 * 6 mCây44
21V75 * 75 * 4 * 6 mCây31,5
22V75 * 75 * 5 * 6 mCây34
23V75 * 75 * 6 * 6 mCây37
24V75 * 75 * 7 * 6 mCây46
25V75 * 75 * 8 * 6 mCây52
26V80 * 80 * 6 * 6 mCây43
27V80 * 80 * 7 * 6 mCây48
28V80 * 80 * 8 * 6 mCây55
29V90 * 90 * 7 * 6 mCây53
30V90 * 90 * 8 * 6 mCây62
31V100 * 100 * 8 * 6 métCây67
32V100 * 100 * 9 * 6 mCây78
33V100 * 100 * 10 * 6 métCây86
34V120 * 120 * 10 * 6 métCây219
35V120 * 120 * 12 * 6 métCây259
36V130 * 130 * 10 * 6 mCây236
37V130 * 130 * 12 * 6 mCây282

Bảng báo giá thép hình U


THÉP U
THÉP TẤM
Tên hàngKg/CÂYĐVTĐơn giáTên hàngKg/tấmĐVT
U5014CÂY 6M201,002LI (1,25 * 2,5)49,06Tấm680.000
U6317CÂY 6M240.0003LI (1,5 * 6)211,95Tấm2.166.000
U75 * 4041,5CÂY 6M506.5004LI (1,5 * 6)282,6Tấm2.687.000
U80VNM22CÂY 6M304.0005LI (1,5 * 6)353,25Tấm3.409.000
U80D33CÂY 6M406.0005LI (2 * 6)471Tấm4.445.000
U80TQM24CÂY 6M300.0006LI (1,5 * 6)423,9Tấm4.032.000
U80TQD33CÂY 6M397.0008LI (1,5 * 6)565,2Tấm5.374.000
U100TQM33CÂY 6M364.00010LI (1,5 * 6)706,5Tấm6.520.000
U100VNM33CÂY 6M400.00012LI (1,5 * 6)847,8Tấm7.760.000
U100VND40CÂY 6M511.00014LI (1,5 * 6)989,1Tấm9.800.000
U100VND45CÂY 6M615.00016LI (1,5 * 6)1130,4Tấm11.252.000
U100TQD45CÂY 6M507.00020LI (1,5 * 6)1413Tấm13.965.000
U100 * 45 * 5LITQ46CÂY 6M609.00022LI (1,5 * 6)1554,3Tấm15.322.000
U100 * 49 * 5.4TQ51CÂY 6M639.50025LI (1,5 * 6)1766,25Tấm17.360.000
U120TQM42CÂY 6M486.00012LI (2 * 6)1130,4Tấm10.930.000
U120 * 48VNM42CÂY 6M582.00014LI (2 * 6)1318,8Tấm13.325.000
U120 * 48VND54CÂY 6M736.00016LI (2 * 6)1507,2Tấm15.071.000
U120 * 48TQD56CÂY 6M640.00018LI (2 * 6)1695,6Tấm16.920.000
U125 * 65 * 6TQ80,4CÂY 6M965.00020LI (2 * 6)1884Tấm18.764.000
U140 * 48 * 454CÂY 6M613.00022LI (2 * 6)2072,4Tấm20.610.000
U140VNM54CÂY 6M699.00025LI (2 * 6)2355Tấm23.480.000
U140 * 5,565CÂY 6M860.00030LI (2 * 6)2826Tấm28.400.000
U150 * 75 * 6,5111,6CÂY 6M1.350.00040LI (2 * 6)3768Tấm37.530.000
U160 * 56 * 5,2TQ75CÂY 6M895.00050LI (2 * 6)4710Tấm46.560.000
U160 * 56 * 5.2VN75CÂY 6M984.0003LI gân (1.5 * 6)239Tấm2.800.000
U160 * 60 * 5.5VN81CÂY 6M1.131.0004LI gân(1.5*6)309,6Tấm3.373.000
U180 * 64 * 5.3TQ90CÂY 6M1.108.000Bài hát 5LI (1.5 * 6)380.25Tấm3.951.000
U180 * 68 * 6.8TQ111,6CÂY 6M1.350.0006LI gân(1.5*6)450,9Tấm4.820.000
U200 * 65 * 5.4TQ102CÂY 6M1.243.0008LI gân(1.5*6)592,2Tấm6.322.000
U200 * 73 * 8.5TQ141CÂY 6M1.680.000
U200 * 75 * 9TQ154,8CÂY 6M1.943.000
U250 * 76 * 6,5143,4CÂY 6M1.793.000
U250 * 80 * 9188,4CÂY 6M2.342.000
U300 * 85 * 7186CÂY 6M2.314.000
U300 * 87 * 9,5235,2CÂY 6M2.900.000
Lưu ý: Đây là các bảng báo giá thép hình mới nhất và mang tính chất tham khảo. Để biết được chính xác giá của các sản phẩm, quý khách xin liên hệ qua số Hotline: 0972234989 -0946234989- 0969087087- 0868666000 để có được thông tin giá chính xác nhất

Chính sách chung:

  • Phương thức giao hàng: giao hàng đến tận công trình.
  • Thép cuộn được giao theo cân thực tế, thép ống, cây được giao theo cách đếm từng cây.
  • Phương thức thanh toán: Thánh toán bằng tiện mặt hoặc chuyển khoản.
  • Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.
  • Bảng báo giá chúng tôi cung cấp đã bao gồm 10% VAT và chi phí vận chuyển nội thành thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.

Thép hình là gì?

Thép hình như tên gọi của nó, là loại thép có hình dạng theo kiểu các chữ cái khác nhau. Tùy vào mục đích sử dụng mà người ta sử dụng loại thép hình chữ gì.
Thép hình là loại thép thường được sử dụng trong kết cấu xây dựng, xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, làm cọc cho nền móng nhà xưởng… Các sản phẩm thép hình là H, U, I, V.

Lý do bạn nên chọn mua hàng tại Sài gòn CMC?

Thép đạt tiêu chuẩn chất lượng, với giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Khách hàng hãy đến công ty thép Sài gòn CMC để lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp nhất.
Khách hàng trước khi mua thép hình cần tìm hiểu kỹ đơn vị cung cấp, sản phẩm hàng hóa. Khi sản phẩm có giá quá cao hoặc quá thấp bạn cần cân nhắc.
Chúng tôi là một trong những công ty uy tín. Mang đến cho khách hàng mặt hàng thép , thép tấm, thép hộp, thép hình... sản phẩm chất lượng, tin cậy nhất tại thị trường Tphcm.
Để nhận được các bảng báo giá thép hình, hay các bảng báo giá các loại thép khác mới nhất, và chính xác nhất quý khách hàng xin liên hệ với chúng tôi tại Hotline: 0972234989 -0946234989- 0969087087- 0868666000
>> Xem thêm:

Thông tin liên hệ

HỆ THỐNG KHO HÀNG CMC

Kho hàng 1: 31/1 QL1 - P. An Thới - Q. 12
Kho hàng 2: Km7 Xa Lộ Hà Nội - P. Trường Thọ - Q. Thủ Đức
Kho hàng 3: 180/2 Cao Lỗ - P. 4 - Q. 8
Kho hàng 4: 2741 Nguyễn Duy Trinh - P. Trường Thạnh - Q. 9
Kho hàng 5: 25/5 Ấp Tân Hòa - Xã Tân Hiệp - H. Hóc Môn
Kho hàng 6: C14/25 Ấp 3 - Ql. 1 - Xã Tân Kiên - H. Bình Chánh
Kho hàng 7: 80B Tôn Thất Thuyết - P. 16 - Q. 4
[Phone]: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000

CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN

[ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: 42A Cống Lỡ - P. 15 - Quận Tân Bình - Tp. HCM (Gần Cầu Tham Lương)
[ Văn phòng Giao Dịch 2 ]: 18 Lam Sơn - P.2 - Quận Tân Bình - Tp. HCM
[ Trụ Sở Chính ]: Ấp Ông Trịnh - Xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
[ Phone ]: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000
[ Email ]: vatlieusaigoncmc@gmail.com
[ Website ]: http://thegioivatlieuxaydung.vn


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bảng báo giá thép Việt Nhật, báo giá thép hình, báo giá thép ống, báo giá tôn xây dựng, báo giá thép pomina - 0868 666 000

Bảng báo giá thép hình được cập nhật mới nhất năm 2018 - 0868 666 000

Bảng báo giá thép Pomina, báo giá thép miền Nam, báo giá thép hình, báo giá thép việt úc - 0868 666 000